![]() |
![]() |
Cân bàn điện tử BSWI - Taiwan
Thông số kỹ thuật: | BSWI 30kg/0.005kg BSWI 60kg/0.01kg BSWI 100kg/0.01kg BSWI 200kg/0.02kg BSWI 300kg/0.02kg BSWI 500kg/0.05kg |
- Chính xác cao( độ phân giải bên trong: 1/10,000) .
- Màn hình hiển thị LED Số rỏ dể đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin.
- Cổng giao tiếp RS-232(Lựa chọn).
- Sàn cân được thiết kề vững chắc cho nhiều lĩnh vực.
- Màn hình hiển thị bằng trục đứng , phím chuyển đổi đơn vị kg/g/oz êm nhẹ
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT: :
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh.
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg,g,trừ bì, theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế theo kiểu dáng công nghiệp .
3. CÁC CHỨC NĂNG & CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG: :
- Chức năng: cân, trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
- Kích thước đĩa cân :(380 x 480),(425 x 525),(525 x 625)mm (600 X 800)mm và (Đĩa cân bằng inox).
- Nguồn điện sử dụng : 220V/50Hz / Pin (100 giờ).
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT: :
Mức cân |
30kg |
60kg |
100kg |
200kg |
300kg |
500kg |
|
Bước nhảy |
A |
5g |
10g |
20g |
20g |
50g |
100g |
B |
2g |
5g |
10g |
10g |
20g |
50g |
|
Màn hình |
Đầu cân(indicator) BSWI, LED cao 38mm , 6 số, 10 phím dể dàng sử dụng |
||||||
Độ phân giải |
1/30.000 |
||||||
Đơn vị cân |
kg/lb/ct/oz |
||||||
Nhiệt độ hoạt động |
-5°C ~ 35°C/23°F ~ 95°F |
||||||
Nguồn điện |
AC/DC:6V |
||||||
Kích thước bàn cân |
380mm×480mm, 400x500mm, 425x525mm, 420x550, 500x600mm, 525x625mm, 600x800mm |
||||||
Hãng sản xuất |
UTE Taiwan |
![]() |
Cân bàn digi 28SS
digi 28SS 60kg/0.01kg
digi 28SS 100kg/0.01kg
digi 28SS 200kg/0.02kg
digi 28SS 300kg/0.02kg
digi 28SS 500kg/0.05kg
![]() |
Cân bàn A9
60kg/0.01kg
100kg/0.01kg
200kg/0.02kg
300kg/0.02kg
500kg/0.05kg
![]() |
Cân bàn 500kg YHT3
60kg/0.01kg
100kg/0.01kg
200kg/0.02kg
300kg/0.02kg
500kg/0.05kg
![]() |
Cân bàn FWD GS Shinko-Japan
FWD 150kgx0.02kg
FWD 300kgx0.02kg
FWD 500kgx0.05kg
![]() |
Cân bàn IND 220 Mettlertoledo USA
60kg/0.01kg
100kg/0.01kg
200kg/0.02kg
300kg/0.02kg
500kg/0.05kg
![]() |
Cân bàn DS-162 DIGI-Japan
60kg/0.01kg
100kg/0.01kg
200kg/0.02kg
300kg/0.02kg
500kg/0.05kg